STT |
Lĩnh vực/Ngành đào tạo/tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Lĩnh vực: Máy tính và công nghệ thông tin |
1 |
Ngành Kỹ thuật phần mềm |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
24.94 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
24.94 |
2 |
Ngành Công nghệ thông tin |
|
|
+ Chương trình đại trà |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
24.28 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
24.28 |
|
+ Chương trình chất lượng cao |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
23.38 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
23.38 |
Lĩnh vực: Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
3 |
Ngành Du lịch |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
24.45 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Sử, Địa |
24.45 |
Lĩnh vực: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
4 |
Ngành Quản lý giáo dục |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
21.15 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Địa |
22.15 |
5 |
Ngành Giáo dục Mầm non |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc |
19.00 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc |
19.00 |
6 |
Ngành Giáo dục Tiểu học |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
23.10 |
7 |
Ngành Giáo dục chính trị |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
25.50 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Sử, GDCD |
25.50 |
8 |
Ngành Sư phạm Toán học |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
27.33 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
26.33 |
9 |
Ngành Sư phạm Vật lí |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
25.90 |
10 |
Ngành Sư phạm Hóa học |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
26.28 |
11 |
Ngành Sư phạm Sinh học |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Hóa, Sinh |
23.55 |
12 |
Ngành Sư phạm Ngữ văn |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
26.81 |
13 |
Ngành Sư phạm Lịch sử |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
26.50 |
14 |
Ngành Sư phạm Địa lí |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
25.63 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Địa |
25.63 |
15 |
Ngành Sư phạm Âm nhạc |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Hát – Xướng âm, Thẩm âm – Tiết tấu |
23.50 |
16 |
Ngành Sư phạm Mĩ thuật |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Hình họa, Trang trí |
18.00 |
17 |
Ngành Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
26.18 |
18 |
Ngành Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
23.95 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh |
23.95 |
19 |
Ngành Sư phạm Lịch sử – Địa lí |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
24.75 |
Lĩnh vực: Kinh doanh và quản lý |
20 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
22.16 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
23.16 |
21 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
24.48 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
25.48 |
22 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
22.44 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Lí |
23.44 |
23 |
Ngành Kế toán |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
22.65 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Lí |
23.65 |
24 |
Ngành Quản trị văn phòng |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
21.63 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Địa |
22.63 |
Lĩnh vực: Pháp luật |
25 |
Ngành Luật |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
22.80 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Sử |
23.80 |
Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên |
26 |
Ngành Khoa học môi trường |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
15.45 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh |
16.45 |
Lĩnh vực: Toán và thống kê |
27 |
Ngành Toán ứng dụng |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
24.15 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
23.15 |
Lĩnh vực: Công nghệ kỹ thuật |
|
– Ngành Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
23.25 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
22.25 |
28 |
Ngành Công nghệ kĩ thuật điện tử – viễn thông |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
22.55 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh |
21.55 |
30 |
Ngành Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
15.50 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh |
16.50 |
31 |
Ngành Kĩ thuật điện |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
20.00 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
19.00 |
32 |
Ngành Kĩ thuật điện tử – viễn thông |
|
|
Tổ hợp 1: Toán, Lí, Hóa |
22.30 |
|
Tổ hợp 2: Toán, Lí, Anh |
21.30 |
Lĩnh vực: Nhân văn |
33 |
Ngành Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
24.24 |
Lĩnh vực: Khoa học xã hội và hành vi |
34 |
Ngành Tâm lý học |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
22.70 |
35 |
Ngành Quốc tế học |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
18.00 |
36 |
Ngành Việt Nam học (CN Văn hóa – Du lịch) |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa |
22.25 |
Lĩnh vực: Báo chí và thông tin |
37 |
Ngành Thông tin – Thư viện |
|
|
Tổ hợp 1: Văn, Toán, Anh |
19.95 |
|
Tổ hợp 2: Văn, Toán, Địa |
19.95 |